DDC 895.109
Tác giả CN 游国恩
Nhan đề 中国文学史 : 四 / 游国恩 [and others]主编.
Thông tin xuất bản 北京 : 人民文学出版社, 2002
Mô tả vật lý 460 p ; 21cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Trung Quốc -Lịch sử văn học
Từ khóa tự do Lịch sử văn học
Từ khóa tự do Văn học Trung Quốc
Khoa Tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Lịch sử văn học Trung Quốc
Môn học Trích giảng văn học Trung Quốc
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(2): 000137486-7
000 00000nam#a2200000u##4500
00167065
00220
004FEDCD81D-EBD5-4D30-B453-04454DCD7F6F
005202303221516
008230224s2002 ch chi
0091 0
020 |a9787020039241
039|a20230322151635|bhuongnt|c20230228094526|dtult|y20230224143818|zmaipt
0410 |achi
044 |ach
08204|a895.109|bYOU
1001 |a游国恩
24510|a中国文学史 : 四 / |c游国恩 [and others]主编.
260|a北京 : |b人民文学出版社, |c2002
300 |a460 p ; |c21cm.
65017|aVăn học Trung Quốc |xLịch sử văn học
6530 |aLịch sử văn học
6530 |aVăn học Trung Quốc
690 |aTiếng Trung Quốc
691 |aNgôn ngữ Trung Quốc
692 |aLịch sử văn học Trung Quốc
692 |aTrích giảng văn học Trung Quốc
693 |aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000137486-7
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000137486thumbimage.jpg
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000137487 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 895.109 YOU Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000137486 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 895.109 YOU Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào