|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 67065 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | FEDCD81D-EBD5-4D30-B453-04454DCD7F6F |
---|
005 | 202303221516 |
---|
008 | 230224s2002 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787020039241 |
---|
039 | |a20230322151635|bhuongnt|c20230228094526|dtult|y20230224143818|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.109|bYOU |
---|
100 | 1 |a游国恩 |
---|
245 | 10|a中国文学史 : 四 / |c游国恩 [and others]主编. |
---|
260 | |a北京 : |b人民文学出版社, |c2002 |
---|
300 | |a460 p ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc |xLịch sử văn học |
---|
653 | 0 |aLịch sử văn học |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aLịch sử văn học Trung Quốc |
---|
692 | |aTrích giảng văn học Trung Quốc |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000137486-7 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000137486thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000137487
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
895.109 YOU
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000137486
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
895.109 YOU
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào