DDC 796.44072
Tác giả CN Nguyễn, Toán
Nhan đề Lý luận và phương pháp thể dục thể thao : Sách giáo khoa dùng cho sinh viên các trường đại học thể dục thể thao / Nguyễn Toán, Phạm Danh Tốn chủ biên.
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thể dục Thể Thao, 2006
Mô tả vật lý 547 tr. ; 21cm.
Thuật ngữ chủ đề Thể dục thể thao-Phương pháp-Lí luận
Từ khóa tự do Thể dục
Từ khóa tự do Lí luận
Từ khóa tự do Thể thao
Từ khóa tự do Phương pháp
Khoa Bộ môn Giáo dục thể chất
Chuyên ngành Giáo dục thể chất
Môn học Nhảy xa
Môn học Bóng rổ 1
Môn học Bóng rổ 2
Môn học Bóng chuyền 1
Môn học Bóng chuyền 2
Môn học Chạy 100m
Môn học 61PED1MDR
Môn học Chạy cự ly trung bình (800M – 1500M)
Môn học 61PED1LJP
Môn học 61PED1VB1
Môn học 61PED1VB2
Môn học 61PED1PP1
Môn học Bóng bàn 1
Môn học 61PED1BB1
Môn học 61PED1BB2
Môn học 61PED1PP2
Môn học Bóng bàn 2
Môn học 61PED1OMR
Tác giả(bs) CN Phạm, Danh Tốn chủ biên
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516024(5): 000065044, 000065069, 000065122, 000065127, 000065131
Địa chỉ 200BM. Giáo dục thể chất - QP(1): 000065543
000 00000nam a2200000 a 4500
00123238
00220
00433110
005202011241114
008120201s2006 vm| vie
0091 0
035##|a1083196711
039|a20201124111413|btult|c20201124105006|dtult|y20120201152857|zhangctt
0410 |avie
044|avm
08204|a796.44072|bNGT
1000|aNguyễn, Toán
24510|aLý luận và phương pháp thể dục thể thao :|bSách giáo khoa dùng cho sinh viên các trường đại học thể dục thể thao /|cNguyễn Toán, Phạm Danh Tốn chủ biên.
250|aTái bản lần thứ 2
260|aHà Nội :|bThể dục Thể Thao,|c2006
300|a547 tr. ; |c21cm.
65017|aThể dục thể thao|xPhương pháp|xLí luận
6530|aThể dục
6530|aLí luận
6530|aThể thao
6530|aPhương pháp
690|aBộ môn Giáo dục thể chất
691|aGiáo dục thể chất
692|aNhảy xa
692|aBóng rổ 1
692|aBóng rổ 2
692|aBóng chuyền 1
692|aBóng chuyền 2
692|aChạy 100m
692|a61PED1MDR
692|aChạy cự ly trung bình (800M – 1500M)
692|a61PED1LJP
692|a61PED1VB1
692|a61PED1VB2
692|a61PED1PP1
692|aBóng bàn 1
692|a61PED1BB1
692|a61PED1BB2
692|a61PED1PP2
692|aBóng bàn 2
692|a61PED1OMR
693|aGiáo trình
7000|aPhạm, Danh Tốn|echủ biên
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516024|j(5): 000065044, 000065069, 000065122, 000065127, 000065131
852|a200|bBM. Giáo dục thể chất - QP|j(1): 000065543
890|a6|b41|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000065044 TK_Tài liệu môn học-MH MH GDTC 796.44072 NGT Tài liệu Môn học 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000065069 TK_Tài liệu môn học-MH MH GDTC 796.44072 NGT Tài liệu Môn học 5
3 000065122 TK_Tài liệu môn học-MH MH GDTC 796.44072 NGT Tài liệu Môn học 7
4 000065127 TK_Tài liệu môn học-MH MH GDTC 796.44072 NGT Tài liệu Môn học 8
5 000065131 TK_Tài liệu môn học-MH MH GDTC 796.44072 NGT Tài liệu Môn học 9 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
6 000065543 BM. Giáo dục thể chất - QP 796.44072 NGT Tài liệu Môn học 10

Không có liên kết tài liệu số nào