|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6176 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 6321 |
---|
005 | 202109131604 |
---|
008 | 210524s2003 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521599571 |
---|
035 | ##|a959939982 |
---|
039 | |a20210913160446|bhuongnt|c20210617134409|dtult|y20040506000000|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.1|bMCC |
---|
100 | 1 |aMcCarthy, Michael |
---|
245 | 10|aEnglish vocabulary in use : |belementary / |cMike McCarthy, Felicity O'Dell |
---|
260 | |aUnited Kingdom : |bCambridge University Press,|c2003 |
---|
300 | |a168 p. :|bcol. ill. ;|c25 cm. |
---|
650 | 00|aVocabulary |
---|
650 | 10|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTừ vựng|xTiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aVocabulary |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
691 | |a7220201 |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2_1A2 |
---|
692 | |a61ENG3FL1 |
---|
692 | |a61ENG3FL2 |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2_2A2 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aO Dell, Felicity |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(2): 000007063, 000102892 |
---|
890 | |a2|b51|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007063
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.1 MCC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000102892
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.1 MCC
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào