|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49919 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60667 |
---|
005 | 202310241626 |
---|
008 | 230212s2009 ja fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782011555489 |
---|
039 | |a20231024162630|banhpt|c20230215152113|dtult|y20170529162203|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bCAP |
---|
100 | 1 |aCapelle, Guy. |
---|
245 | 13|aLe nouveau taxi! 1 :|bMéthode de français A1 /|cGuy Capelle, Robert Menand. |
---|
260 | |aParis :|bHachette livre,|c2009 |
---|
300 | |a144 p. :|bil. ;|c28 cm |
---|
490 | |aFrançais langue étrangère (Hachette). |
---|
650 | 10|aFrançais|xEnsenyament|xEstudiants estrangers. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2_1B1 |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2_2B1 |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2_A2 |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2_A1 |
---|
692 | |aPratique de la langue |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aMenand, Robert |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(2): 000100720, 000135344 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(4): 000114333, 000114430, 000114804, 000114920 |
---|
890 | |a6|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100720
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.24 CAP
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000114430
|
K. NN Pháp
|
|
448.0076 CAP
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000114804
|
K. NN Pháp
|
|
448.0076 CAP
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000114333
|
K. NN Pháp
|
|
448.0076 CAP
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000114920
|
K. NN Pháp
|
|
448.0076 CAP
|
Sách
|
5
|
|
Bản sao
|
6
|
000135344
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.24 CAP
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|