DDC 448.24
Tác giả CN Poisson-Quinton, Sylvie
Nhan đề Expression écrite : niveau 1 : A1 / Sylvie Poisson-Quinton
Thông tin xuất bản Paris : Clé international, c2004
Mô tả vật lý 112 p. : ill. ; 28 cm.
Phụ chú Compétences
Thuật ngữ chủ đề Français-Grammaire-Classeur
Thuật ngữ chủ đề French language-Written French
Từ khóa tự do Tiếng Pháp
Từ khóa tự do Sách bài tập
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Khoa Tiếng Pháp
Chuyên ngành Ngôn ngữ Pháp
Môn học Practique de langue
Môn học Ngoại ngữ 2_A2
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516003(1): 000135338
Địa chỉ 200K. NN Pháp(1): 000114427
000 00000nam#a2200000u##4500
00160789
00220
004E1B05D90-CFB9-4212-B706-529239E8ABD4
005202310250826
008230212s2004 fr fre
0091 0
020 |a9782090352016
039|a20231025082646|btult|c20231025082638|dtult|y20210125100241|zhuongnt
0410 |afre
044 |afr
08204|a448.24|bPOI
1001 |aPoisson-Quinton, Sylvie
24510|aExpression écrite : niveau 1 : A1 / |cSylvie Poisson-Quinton
260 |aParis : |bClé international, |cc2004
300 |a112 p. : |bill. ; |c28 cm.
500 |aCompétences
65010|aFrançais|xGrammaire|vClasseur
65010|aFrench language|xWritten French
6530 |aTiếng Pháp
6530 |aSách bài tập
6530 |aNgữ pháp
690 |aTiếng Pháp
691|aNgôn ngữ Pháp
692 |aPractique de langue
692|aNgoại ngữ 2_A2
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(1): 000135338
852|a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114427
890|a2|b0|c2|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000114427 K. NN Pháp 448.24 POI Sách 1
2 000135338 TK_Tài liệu môn học-MH MH PH 448.24 POI Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện