|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55942 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | A0CC5A57-5D6B-4BF4-95A5-B2C078FCDF45 |
---|
005 | 202011260841 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201126084138|btult|c20201125160503|dmaipt|y20190831143938|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.51|bDEB |
---|
110 | 2 |aHanoi University.|bEnglish for Specific Purposes Department |
---|
245 | 00|aDebate skills for term 3 /|cEnglish for Specific Purposes Department - Hanoi University |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013 |
---|
300 | |a68 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xHùng biện |
---|
653 | 0 |aHùng biện |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aDebate skills |
---|
690 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
691 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 4B2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516026|j(1): 000113208 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113208
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TACN
|
808.51 DEB
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào