|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55940 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 08D48303-B402-4844-BADC-C1CFFD5BACE0 |
---|
005 | 202112140831 |
---|
008 | 201126s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211214083107|btult|c20201126082553|dtult|y20190831143324|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.3|bSHO |
---|
100 | 1|aShort, Jane |
---|
245 | 10|aGet ready for IELTS listening : |bPre-intermediate A2 / |cJane Short |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,|c2013 |
---|
300 | |a134 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
690 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
691 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1A2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2A2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3A2 |
---|
692 | |a Thực hành tiếng 4A2 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516026|j(1): 000113222 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113222
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TACN
|
428.3 SHO
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào