|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66257 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 5FFDE1F7-C809-4A09-869F-CA14A9D256FA |
---|
005 | 202305241625 |
---|
008 | 230110s2002 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1899396004 |
---|
020 | |a9781899396009 |
---|
039 | |a20230524162532|bmaipt|c20230203101753|dtult|y20230110141308|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a332.014|bMAC |
---|
100 | 1 |aMacKenzie, Ian, 1954- |
---|
245 | 10|aFinancial English : |bwith mini-dictionary of finance / |cIan Mackenzie |
---|
260 | |aLondon : |bHeinle Cengage, |c2002 |
---|
300 | |a159 p. : |bill. ; |c28cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xBusiness English |
---|
650 | 17|aTiếng Anh chuyên ngành|xTài chính |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3B2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516026|j(2): 000136040-1 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136041
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TACN
|
332.014 MAC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000136040
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TACN
|
332.014 MAC
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|