DDC 495.68
Tác giả TT スリーエーネットワーク.
Nhan đề みんなの日本語. 1本冊 : 初級 / スリーエーネットワーク.
Lần xuất bản 第2版
Thông tin xuất bản 東京 : スリーエーネットワーク, 2012
Mô tả vật lý 249, 55 p. : ill. ; 26 cm
Thuật ngữ chủ đề 日本語
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật Bản-Trình độ sơ cấp
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do Trình độ sơ cấp
Từ khóa tự do Tiếng Nhật Bản
Khoa Khoa tiếng Nhật Bản
Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật Bản
Môn học Thực hành tiếng A2
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(3): 000136684-5, 000140845
000 00000ncm#a2200000u##4500
00166610
00220
0048072C039-124D-4504-82EB-9DAE34031332
005202404041545
008230211s2012 ja jpn
0091 0
020 |a9784883196036
039|a20240404154537|btult|c20240327095905|dhuongnt|y20230211125057|zhuongnt
0410 |ajpn
044 |aja
08204|a495.68|bMIN
1102 |aスリーエーネットワーク.
24500|aみんなの日本語.|n1本冊 : |b初級 / |cスリーエーネットワーク.
250|a第2版
260 |a東京 :|bスリーエーネットワーク,|c2012
300 |a249, 55 p. :|bill. ;|c26 cm
65007|a日本語
65017|aTiếng Nhật Bản|xTrình độ sơ cấp
6530 |a日本語
6530 |aTrình độ sơ cấp
6530 |aTiếng Nhật Bản
690|aKhoa tiếng Nhật Bản
691|aNgôn ngữ Nhật Bản
692|aThực hành tiếng A2
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(3): 000136684-5, 000140845
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140845thumbimage.jpg
890|a3|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000136684 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.68 MIN Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000136685 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.68 MIN Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000140845 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.68 MIN Tài liệu Môn học 3