|
000
| 00000ncm#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66610 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 8072C039-124D-4504-82EB-9DAE34031332 |
---|
005 | 202404041545 |
---|
008 | 230211s2012 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883196036 |
---|
039 | |a20240404154537|btult|c20240327095905|dhuongnt|y20230211125057|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bMIN |
---|
110 | 2 |aスリーエーネットワーク. |
---|
245 | 00|aみんなの日本語.|n1本冊 : |b初級 / |cスリーエーネットワーク. |
---|
250 | |a第2版 |
---|
260 | |a東京 :|bスリーエーネットワーク,|c2012 |
---|
300 | |a249, 55 p. :|bill. ;|c26 cm |
---|
650 | 07|a日本語 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xTrình độ sơ cấp |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aTrình độ sơ cấp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aThực hành tiếng A2 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(3): 000136684-5, 000140845 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140845thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136684
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.68 MIN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000136685
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.68 MIN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000140845
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.68 MIN
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
|
|
|
|