DDC 495.68
Tác giả TT スリーエーネットワーク.
Nhan đề みんなの日本語初級2本冊 / スリーエーネットワーク.
Lần xuất bản 第2版
Thông tin xuất bản 東京 : スリーエーネットワーク, 2013
Mô tả vật lý 247, 57p. : ill. ; 26 cm.
Phụ chú ローマ字のタイトル: Minna no Nihongo 本冊の付属資料 (2冊) : 解答例, 問題のスクリプト
Thuật ngữ chủ đề 日本語-初級
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật Bản-Trình độ sơ cấp
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do Trình độ sơ cấp
Từ khóa tự do Tiếng Nhật Bản
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do 初級
Khoa Khoa tiếng Nhật Bản
Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật Bản
Môn học Thực hành tiếng A2
Môn học Thực hành tiếng B1
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(3): 000136697-8, 000140848
000 00000nam#a2200000u##4500
00166614
00220
004D10FC0B3-FECD-47A3-B558-F2A447CBD460
005202404041546
008240322s2013 ja jpn
0091 0
020 |a9784883196463|c2500円
039|a20240404154640|btult|c20240327100232|dhuongnt|y20230211132841|zhuongnt
0410 |ajpn
044 |aja
08204|a495.68|bMIN
1102 |aスリーエーネットワーク.
24500|aみんなの日本語初級2本冊 /|cスリーエーネットワーク.
250 |a第2版
260 |a東京 :|bスリーエーネットワーク,|c2013
300 |a247, 57p. :|bill. ;|c26 cm.
500|aローマ字のタイトル: Minna no Nihongo 本冊の付属資料 (2冊) : 解答例, 問題のスクリプト
65014|a日本語|x初級
65017|aTiếng Nhật Bản|xTrình độ sơ cấp
6530 |a日本語
6530 |aTrình độ sơ cấp
6530 |aTiếng Nhật Bản
6530 |aGiáo trình
6530 |a初級
690 |aKhoa tiếng Nhật Bản
691 |aNgôn ngữ Nhật Bản
692 |aThực hành tiếng A2
692 |aThực hành tiếng B1
693 |aGiáo trình
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(3): 000136697-8, 000140848
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140848thumbimage.jpg
890|a3|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000136698 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.68 MIN Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000136697 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.68 MIN Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000140848 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.68 MIN Tài liệu Môn học 3