|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66614 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | D10FC0B3-FECD-47A3-B558-F2A447CBD460 |
---|
005 | 202404041546 |
---|
008 | 240322s2013 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883196463|c2500円 |
---|
039 | |a20240404154640|btult|c20240327100232|dhuongnt|y20230211132841|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bMIN |
---|
110 | 2 |aスリーエーネットワーク. |
---|
245 | 00|aみんなの日本語初級2本冊 /|cスリーエーネットワーク. |
---|
250 | |a第2版 |
---|
260 | |a東京 :|bスリーエーネットワーク,|c2013 |
---|
300 | |a247, 57p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aローマ字のタイトル: Minna no Nihongo
本冊の付属資料 (2冊) : 解答例, 問題のスクリプト |
---|
650 | 14|a日本語|x初級 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xTrình độ sơ cấp |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aTrình độ sơ cấp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |a初級 |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aThực hành tiếng A2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng B1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(3): 000136697-8, 000140848 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140848thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136698
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.68 MIN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000136697
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.68 MIN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000140848
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.68 MIN
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
|
|
|
|