|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6588 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6735 |
---|
008 | 040511s2000 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a013084764X |
---|
039 | |a20040511000000|banhpt|y20040511000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a004|bSTU |
---|
090 | |a004|bSTU |
---|
100 | 1 |aStull, Andrew T. |
---|
245 | 10|aArt on the Internet, 1998-1999 :|ba Prentice Hall guide /|cAndrew T. Stull ; edited by V.J. Benokraitis ; adapted for art by John D. Spiak. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, NJ :|bPrentice Hall,|c2000. |
---|
300 | |aix, 93 p. :|a ill. ;|c23 cm |
---|
505 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 0 |aWorld Wide Web. |
---|
650 | 0 |aWeb publishing. |
---|
650 | 0 |aInternet. |
---|
650 | 00|aArt and technology. |
---|
650 | 00|aArt and telecommunication. |
---|
650 | 00|aArt publishing. |
---|
650 | 00|aDigital libraries. |
---|
650 | 10|aArt|xInformation resources. |
---|
650 | 17|aTruyền thông|xCông nghệ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCông nghệ. |
---|
653 | 0 |aWorld Wide Web. |
---|
653 | 0 |aTruyền thông. |
---|
653 | 0 |aThư viện số. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật. |
---|
653 | 0 |aDigital libraries. |
---|
653 | 0 |aXuất bản điện tử. |
---|
700 | 1 |aBenokraitis, Vitalius J. |
---|
700 | 1 |aSpiak, John D. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000009226 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009226
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
004 STU
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|