|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50562 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61342 |
---|
005 | 202106071555 |
---|
008 | 170919s1962 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780312367541 |
---|
035 | ##|a1083166270 |
---|
039 | |a20210607155533|banhpt|y20170919154524|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a813|bLEN |
---|
100 | 1 |aL Engle, Madeleine. |
---|
245 | 12|aA wrinkle in time /|cMadeleine L Engle. |
---|
260 | |a[New York] :|bAriel Books,|c©1962 |
---|
300 | |a245 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Mĩ|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Mĩ |
---|
653 | 0 |aScience fiction |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092828 |
---|
890 | |a1|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092828
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
813 LEN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào