|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48901 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59574 |
---|
005 | 202106301351 |
---|
008 | 210622s1994 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0330341324 |
---|
039 | |a20210630135148|btult|c20210622081700|dmaipt|y20170505085132|zanhpt |
---|
041 | 0 |ang |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a813.54|bGRA |
---|
100 | 1 |aGrafton, Sue |
---|
245 | 12|aA is for alibi B is for burglar C is for corpse /|cSue Grafton. |
---|
260 | |aLondon :|bPan,|c1994 |
---|
300 | |a243 p. ;|c20 cm |
---|
650 | 00|aDetective and mystery stories, American |
---|
650 | 00|aFiction |
---|
650 | 17|aVăn học Mĩ|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Mĩ |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000098381 |
---|
852 | |a400|bTrung tâm Giáo dục Quốc tế|j(1): 000098981 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000098381
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
813.54 GRA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào