• Sách
  • 001.03 BUH
    Từ điển bách khoa phổ thông Việt Nam : Tài liệu dùng cho mọi nhà.

DDC 001.03
Tác giả CN Bùi, Hiền.
Nhan đề Từ điển bách khoa phổ thông Việt Nam : Tài liệu dùng cho mọi nhà. Quyển II, M-Z / Bùi Hiền, Trịnh Tất Đạt, Nguyễn Xuân Hòa.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2019.
Mô tả vật lý 1314 tr. : ảnh minh họa màu ; 30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Bách khoa tri thức-Từ điển.
Từ khóa tự do Bách khoa tri thức
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Kiến thức phổ thông
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Xuân Hòa.
Tác giả(bs) CN Trịnh, Tất Đạt.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000112917
Địa chỉ 200K. Ngữ văn Việt Nam(2): 000112919, 000115561
Địa chỉ 200K. Việt Nam học(1): 000112911
000 00000nam#a2200000ui#4500
00157046
0021
004D5E05AA4-003C-4B9A-8693-6B16D05B385F
005202004170051
008081223s2019 vm| vie
0091 0
039|a20200417005150|bhuongnt|c20191128104116|dtult|y20191122094830|zhuongnt
0410 |avie
044 |avm
08204|a001.03|bBUH
1000|aBùi, Hiền.
24510|aTừ điển bách khoa phổ thông Việt Nam : Tài liệu dùng cho mọi nhà.|nQuyển II,|pM-Z /|cBùi Hiền, Trịnh Tất Đạt, Nguyễn Xuân Hòa.
260 |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2019.
300 |a1314 tr. :|bảnh minh họa màu ;|c30 cm.
65007|aBách khoa tri thức|vTừ điển.
6530 |aBách khoa tri thức
6530 |aTừ điển
6530 |aKiến thức phổ thông
7000 |aNguyễn, Xuân Hòa.
7000 |aTrịnh, Tất Đạt.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000112917
852|a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(2): 000112919, 000115561
852|a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000112911
890|a4|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000112917 TK_Tiếng Việt-VN 001.03 BUH Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000112911 K. Việt Nam học 001.03 BUH Sách 2
3 000112919 K. Ngữ văn Việt Nam 001.03 BUH Sách 3
4 000115561 K. Ngữ văn Việt Nam 001.03 BUH Sách 4

Không có liên kết tài liệu số nào