|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66683 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 5EB8B2F8-1209-4433-B452-866EBA3C7C78 |
---|
005 | 202311150826 |
---|
008 | 230212s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32.500 vnd |
---|
039 | |a20231115082627|banhpt|c20231115081848|danhpt|y20230212163753|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a647.94|bPHC |
---|
100 | 0|aPhạm, Thị Cúc |
---|
245 | 00|aGiáo trình lý thuyết nghiệp vụ lễ tân :|bDùng trong các trường trung học chuyên nghiệp /|cPhạm Thị Cúc |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2005 |
---|
300 | |a247 tr. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aLễ tân|xNghiệp vụ |
---|
653 | 0 |aLễ tân |
---|
653 | 0 |aNghiệp vụ lễ tân |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aNghiệp vụ lễ tân khách sạn |
---|
692 | |aNghiệp vụ lễ tân |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000135370-1 |
---|
890 | |a2|b0|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000135371
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
647.94 PHC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000135370
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
647.94 PHC
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|