|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17049 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26173 |
---|
005 | 202106041101 |
---|
008 | 210604s1994 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194371433 |
---|
035 | ##|a31374722 |
---|
039 | |a20210604110119|bmaipt|c20200420110947|dtult|y20060524000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acc |
---|
082 | 04|a428.24|bTSU |
---|
100 | 1 |aTsui, Amy B. M. |
---|
245 | 10|aEnglish conversation /|cAmy B. M. Tsui |
---|
260 | |aOxford : |bOxford University Press,|c1994 |
---|
300 | |axviii,298 p. ;|a24cm |
---|
650 | 10|aEnglish language|xConversation |
---|
650 | 10|aEnglish language|xSpoken language. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbook for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xHội thoại|vGiáo trình |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aHội thoại tiếng Anh |
---|
653 | 0|aKĩ năng nói |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000028336, 000028338, 000028443, 000096665 |
---|
890 | |a4|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000028336
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 TSU
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000028338
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 TSU
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000028443
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 TSU
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000096665
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 TSU
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|