DDC
| 913 |
Nhan đề
| Vietnam - The Land and the People |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 1997. |
Mô tả vật lý
| 399 p. ; 22 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Quốc Chí |
Từ khóa tự do
| Đất nước |
Từ khóa tự do
| Con người |
Khoa
| Tiếng Đức |
Chuyên ngành
| . |
Môn học
| . |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(1): 000115783 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57477 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32C63FDD-166F-45B0-8001-C02FAFF25C9E |
---|
005 | 201912201457 |
---|
008 | 081223s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20191220145714|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a913|bVIE |
---|
245 | 10|aVietnam - The Land and the People |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c1997. |
---|
300 | |a399 p. ; |c22 cm |
---|
650 | 10|aDu lịch|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aQuốc Chí |
---|
653 | 0|aĐất nước |
---|
653 | 0|aCon người |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |a. |
---|
692 | |a . |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000115783 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115783
|
K. NN Đức
|
|
913 VIE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào