|
000
| 00000nes#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58289 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 7D27A4E8-79B2-492E-AFA0-63A70C63B076 |
---|
005 | 202003051527 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a0458726X |
---|
039 | |y20200305152753|ztult |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a440|bLAN |
---|
245 | 10|aLangages : |b[Tạp chí đóng tập] / |cArmand Colin Editeur. |
---|
260 | |aParis : |bLarousse, |c2013. |
---|
300 | |a4 số ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học |xNghiên cứu |xGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aSocial Sciences |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aArts and Humanities |
---|
653 | 0 |aLanguage and Linguistics |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000089404 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089404
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
440 LAN
|
Tạp chí
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
No.189- No.192/2013
|
Không có liên kết tài liệu số nào