• Sách
  • 448.076 GUI
    Alter ego 5 :

DDC 448.076
Tác giả CN Guilloux, Michel.
Nhan đề Alter ego 5 : méthode de français : C1-C2 / Michel Guilloux; Cécile Herry; Sylvie Pons.
Thông tin xuất bản Paris : Hachette, 2010-
Mô tả vật lý 216 p vol : ill + 28 cm. 1 CD audio, ;
Thuật ngữ chủ đề French language-Study and teaching.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Pháp-Nghiên cứu-Giảng dạy-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Pháp.
Từ khóa tự do Study and teaching.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ ứng dụng.
Từ khóa tự do French language.
Tác giả(bs) CN Guilloux, Michel.
Tác giả(bs) CN Herry, Cécile.
Tác giả(bs) CN Pons, Sylvie.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Pháp-PH(2): 000076342, 000077949
000 00000cam a2200000 a 4500
00130235
0021
00440446
008131203s2010 fr| fre
0091 0
020|a9782011557971
035##|a896196188
039|a20131203151650|bngant|y20131203151650|zanhpt
0410 |afre
044|afr
08204|a448.076|bGUI
090|a448.076|bGUI
1001 |aGuilloux, Michel.
24510|aAlter ego 5 :|bméthode de français : C1-C2 /|cMichel Guilloux; Cécile Herry; Sylvie Pons.
260|aParis :|bHachette,|c2010-
300|a216 p vol :|bill +|e1 CD audio, ; |c28 cm.
65010|aFrench language|xStudy and teaching.
65017|aTiếng Pháp|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Pháp.
6530 |aStudy and teaching.
6530 |aNgôn ngữ ứng dụng.
6530 |aFrench language.
7001 |aGuilloux, Michel.
7001 |aHerry, Cécile.
7001 |aPons, Sylvie.
852|a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000076342, 000077949
890|a2|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000076342 TK_Tiếng Pháp-PH 448.076 GUI Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000077949 TK_Tiếng Pháp-PH 448.076 GUI Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào