|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55722 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | F3E09ED0-B0C5-4200-AAC9-9AB3DFB82C01 |
---|
005 | 202302160822 |
---|
008 | 210907s2016 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883842391 |
---|
039 | |a20230216082259|btult|c20230210154750|dhuongnt|y20190827153136|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a338.5|bTAK |
---|
100 | 1|aTakekuma, Shinichi. |
---|
245 | 10|aミクロ経済学 = Microeconomics /|c武隈愼一 ; [Shinichi Takekuma] |
---|
260 | |a東京 :|b新世社,|c2016 |
---|
300 | |a402 p. ; |c29 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế vi mô|bNhật Bản |
---|
653 | 0 |aKinh tế vi mô |
---|
690 | |aTiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aNhập môn Kinh tế vi mô |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000113051, 000136759 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113051
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
338.5 TAK
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000136759
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
338.5 TAK
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào