|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55812 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 30B78A8D-BD15-4035-999F-8B5D751959CD |
---|
005 | 202206070814 |
---|
008 | 220607s2017 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784004316572 |
---|
039 | |a20220607081410|bhuongnt|c20210907145220|dhuongnt|y20190830143604|zthuvt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a338.5|bSAK |
---|
100 | 0|a坂井, 豊貴 |
---|
245 | 10|aミクロ経済学入門の入門 /|c坂井豊貴 ; [Toyoki Sakai] |
---|
260 | |a東京 : |b岩波書店,|c2017 |
---|
300 | |a149, 3 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 14|aミクロ経済学|x日本 |
---|
650 | 17|aKinh tế vi mô|bNhật Bản |
---|
653 | 0 |a日本 |
---|
653 | 0 |aミクロ経済学 |
---|
653 | 0 |a経済管理 |
---|
653 | 0|aNhật Bản |
---|
653 | 0|aKinh tế vi mô |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
692 | |aKinh tế Vi mô tiếng Nhật |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000112038, 000112895 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112038
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
338.5 SAK
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000112895
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
338.5 SAK
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào