|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57799 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14EE50A0-DDEC-4EA8-BA2A-1F256EBB1431 |
---|
005 | 202005201356 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049841910 |
---|
039 | |a20200520135607|bhuongnt|c20200518111303|dsinhvien|y20200106085856|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92234|bKIK |
---|
100 | 0|aKiều, Duy Khánh. |
---|
245 | 10|aChim gọi ngày đã hót /|cKiều Duy Khánh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà Văn, |c2019. |
---|
300 | |a219 tr ; |c21 cm. |
---|
650 | 10|aVăn học Việt Nam|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116043 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116043
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
895.92234 KIK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào