DDC
| 418.0071 |
Ký hiệu xếp giá
| 418.0071 LAN |
Nhan đề
| Language Teaching : Surveys and Studies : [Tạp chí đóng tập] / |
Thông tin xuất bản
| Spain : Cambridge University Press, 2009 |
Mô tả vật lý
| 5 số ; 26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ-Giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Language Teaching |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Tạp chí đóng tập |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(2): 000089324-5 |
|
000
| 00000nes#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58157 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 41D88B66-D539-4E68-A091-863767870D70 |
---|
005 | 202003051647 |
---|
008 | 040910s2009 | eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a0261448 |
---|
039 | |a20200305164741|btult|c20200305164435|dtult|y20200221152532|zthuvt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a418.0071|bLAN |
---|
245 | 10|aLanguage Teaching : Surveys and Studies : |b[Tạp chí đóng tập] / |
---|
260 | |aSpain : |bCambridge University Press, |c2009 |
---|
300 | |a5 số ; |c26 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xGiảng dạy |
---|
653 | 0|aLanguage Teaching |
---|
653 | 0|aNghiên cứu |
---|
653 | 0|aTạp chí đóng tập |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ |
---|
653 | 0|aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000089324-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089324
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
418.007 LAN
|
Tạp chí
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Vol. 42 (Part 3- Part 4/2009), Vol.43 (Part 2-Part 4/2010)
|
2
|
000089325
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
418.007 LAN
|
Tạp chí
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Vol. 41 (Part 1- Part 4/2008), Vol.42 (Part 1-Part 2/2009)
|
Không có liên kết tài liệu số nào