DDC
| 410 |
Ký hiệu xếp giá
| 410 CON |
Nhan đề
| Contemporary Linguistics = 当代语言学: [Tạp chí đóng tập] / |
Thông tin xuất bản
| China : China Academic Journal, 2014. |
Mô tả vật lý
| 6 số ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ hiện đại |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Tạp chí đóng tập |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000089326 |
|
000
| 00000nes#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58160 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 45ED33E5-2D66-4C75-A1E9-A63F9D8A40AF |
---|
005 | 202003060949 |
---|
008 | 040910s2014 | eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a01085195392 |
---|
039 | |a20200306094932|btult|c20200305165233|dtult|y20200221162038|zthuvt |
---|
041 | 0 |ache |
---|
044 | |achi |
---|
082 | 04|a410|bCON |
---|
245 | 10|aContemporary Linguistics =|b当代语言学: [Tạp chí đóng tập] / |
---|
260 | |aChina : |bChina Academic Journal, |c2014. |
---|
300 | |a6 số ; |c24 cm. |
---|
650 | 17|aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ hiện đại |
---|
653 | 0|aNghiên cứu |
---|
653 | 0|aTạp chí đóng tập |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000089326 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089326
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
410 CON
|
Tạp chí
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Vol.15, No 1-No 4/2013; Vol.16, No 3-No 4/2014
|
Không có liên kết tài liệu số nào