DDC
| 448.007 |
Nhan đề
| Les certifications francaises du DELF et du DALF guide pratique à l'usage de l'examinateur et du candidat |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trung Tâm Văn hóa Pháp, 2004. |
Mô tả vật lý
| 84tr. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| DELF |
Thuật ngữ chủ đề
| Guide pratique |
Thuật ngữ chủ đề
| DALF |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp |
Từ khóa tự do
| Tài liệu hướng dẫn |
Từ khóa tự do
| Luyện thi |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Pháp-PH(1): 000116337 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58046 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F4F722D4-9F3A-4535-B73D-46A892DCFA4C |
---|
005 | 202205261123 |
---|
008 | 220526s2004 vm fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220526112315|bhuongnt|c20200203152029|dtult|y20200203113031|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.007|bLES |
---|
245 | 04|aLes certifications francaises du DELF et du DALF guide pratique à l'usage de l'examinateur et du candidat |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrung Tâm Văn hóa Pháp,|c2004. |
---|
300 | |a84tr. ; |c20 cm. |
---|
650 | 0 |aDELF |
---|
650 | 0 |aGuide pratique |
---|
650 | 0 |aDALF |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aTài liệu hướng dẫn |
---|
653 | 0 |aLuyện thi |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000116337 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116337
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.007 LES
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào