DDC
| 306.03 |
Tác giả CN
| Chevalier, Jean. |
Nhan đề
| Từ điển biểu tượng văn hóa thế giới : Huyền thoại, chiêm mộng, phong tục, cử chỉ, dạng thể, các hình, màu sắc, con số / Jean Chevalier, Alain Gheerbrant;Nguyễn Văn Cư,...dịch. |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng : Trường Viết Văn Nguyễn Du, 1997. |
Mô tả vật lý
| 1056 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa-Biểu tượng-Từ điển-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Từ điển văn hóa |
Từ khóa tự do
| Biểu tượng văn hóa |
Tác giả(bs) CN
| Gheerbrant, Alain. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000003907 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(4): 000003783, 000003905-6, 000003908 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000003784 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4845 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4980 |
---|
005 | 202101221618 |
---|
008 | 040322s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083196810 |
---|
039 | |a20210122161805|bmaipt|c20200310084526|dhuongnt|y20040322000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.03|bCHE |
---|
100 | 1 |aChevalier, Jean. |
---|
245 | 10|aTừ điển biểu tượng văn hóa thế giới :|bHuyền thoại, chiêm mộng, phong tục, cử chỉ, dạng thể, các hình, màu sắc, con số /|cJean Chevalier, Alain Gheerbrant;Nguyễn Văn Cư,...dịch. |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bTrường Viết Văn Nguyễn Du,|c1997. |
---|
300 | |a1056 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa|xBiểu tượng|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aTừ điển văn hóa |
---|
653 | 0 |aBiểu tượng văn hóa |
---|
700 | 1 |aGheerbrant, Alain. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000003907 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000003783, 000003905-6, 000003908 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000003784 |
---|
890 | |a6|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003783
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.03 CHE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003784
|
K. Việt Nam học
|
|
306.03 CHE
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003905
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.03 CHE
|
Sách
|
5
|
|
|
4
|
000003906
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.03 CHE
|
Sách
|
6
|
|
|
5
|
000003907
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
306.03 CHE
|
Sách
|
7
|
|
|
6
|
000003908
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.03 CHE
|
Sách
|
8
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|