• Sách
  • 495.6824 TRT
    300 câu đàm thoại Nhật - Việt /

DDC 495.6824
Tác giả CN Trần, Việt Thanh
Nhan đề 300 câu đàm thoại Nhật - Việt / Trần Việt Thanh
Thông tin xuất bản Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999
Mô tả vật lý 389 p. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Grammar
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Textbooks for foreign speakers
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Đàm thoại-Giáo trình-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do Giao tiếp
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Đàm thoại
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(2): 000003353-4
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000003352
000 00000cam a2200000 a 4500
0015243
0021
0045381
005202012111544
008040407s1999 vm| jpn
0091 0
035##|a1083198537
039|a20201211154425|bmaipt|c20040407000000|dhuongnt|y20040407000000|zanhpt
0410|ajpn|avie
044|avm
08204|a495.6824|bTRT
1000 |aTrần, Việt Thanh
24510|a300 câu đàm thoại Nhật - Việt /|cTrần Việt Thanh
260|aTp.Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c1999
300|a389 p. ;|c19 cm.
65010|aJapanese language|xGrammar
65010|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers
65017|aTiếng Nhật|xĐàm thoại|vGiáo trình|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aNgữ pháp
6530 |aTừ vựng
6530 |aGiao tiếp
6530 |aGiáo trình
6530 |aĐàm thoại
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000003353-4
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000003352
890|a3|b435|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003353 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6824 TRT Sách 2 Hạn trả:24-08-2015
2 000003354 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6824 TRT Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào