|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7921 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8410 |
---|
005 | 202105311434 |
---|
008 | 080605s1984 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0030696011 |
---|
035 | ##|a1083173762 |
---|
039 | |a20210531143437|bmaipt|c20190214150041|dhuongnt|y20080605000000|zhoabt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a428.24|bHAM |
---|
100 | 1 |aHamel, Paul J. |
---|
245 | 10|aBetter english every day 1 :|blanguage for living /|cPaul J . Hamel |
---|
260 | |aNew York :|bCBS College publishing,|c1984 |
---|
300 | |a257 p. ;|c30 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbook for foreign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh cho người nước ngoài |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000038304 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038304
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 HAM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào