• Sách
  • 495.13 HSK
    HSK词汇备考手册 /

DDC 495.13
Nhan đề HSK词汇备考手册 / 吴丽君, 何一薇主编.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京语言大学出版社, 2006
Mô tả vật lý 365p. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ điển
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Kỳ thi
Từ khóa tự do HSK.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000108254
000 00000nam#a2200000u##4500
00154148
0021
0041970BC2E-2D1B-4D28-9EF5-48E9A84BBB72
005202201211422
008220121s2006 ch chi
0091 0
020 |a7561914180
039|a20220121142159|bmaipt|c20190218163931|dtult|y20190104101246|zmaipt
0410 |achi
044 |ach
08204|a495.13|bHSK
24500|aHSK词汇备考手册 /|c吴丽君, 何一薇主编.
260 |a北京 : |b北京语言大学出版社,|c2006
300 |a365p. ; |c21 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển
6530 |aTừ điển
6530|aTiếng Trung Quốc
6530|aKỳ thi
6530|aHSK.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000108254
890|a1|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000108254 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 HSK Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào