|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 51528 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 691E7073-6450-4CB4-A040-805F68864704 |
---|
005 | 202111151102 |
---|
008 | 211112s2009 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787501236237 |
---|
035 | ##|a1083192625 |
---|
039 | |a20211115110149|bmaipt|c20211115105539|dtult|y20180504161452|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a327.51009|bTAN |
---|
100 | 1|a唐家璇 |
---|
245 | 10|a劲雨煦风 / |c 唐家璇 |
---|
260 | |a北京 : |b世界知識出版社, |c2009 |
---|
300 | |a462 p. : |bill.; |c24 cm. |
---|
650 | 17|aQuan hệ ngoại giao|xTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aChina |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quốc tế |
---|
653 | 0 |aNgoại giao |
---|
653 | 0 |aDiplomatic relations |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(5): 000102863-7 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102863
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
327.51009 TAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000102864
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
327.51009 TAN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000102865
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
327.51009 TAN
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000102866
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
327.51009 TAN
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000102867
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
327.51009 TAN
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào