|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58346 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 70659EFF-AB7C-456D-BF11-140E08C0942B |
---|
005 | 202111150853 |
---|
008 | 211115s2004 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7501222258 |
---|
039 | |a20211115085229|bmaipt|c20200325151558|dtult|y20200316101851|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a327.51073|bRUC |
---|
100 | 0 |a阮次山 |
---|
245 | 10|a冷和 :|b中美世纪之惑 / |c阮次山 |
---|
250 | |a1st ed |
---|
260 | |a北京 : |b世界知识出版社, |c2004 |
---|
300 | |a372p. ; |c18cm. |
---|
650 | 17|aQuan hệ ngoại giao|xTrung Quốc |
---|
650 | 17|aQuan hệ ngoại giao|xTrung Quốc|xMĩ |
---|
653 | 0 |aMĩ |
---|
653 | 0 |a研究 |
---|
653 | 0 |a中美关系 |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aQuan hệ ngoại giao |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000109737 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109737
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
327.51073 RUC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào