|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66424 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | D416E004-623D-4158-B640-F5F9CEE4B047 |
---|
005 | 202302071429 |
---|
008 | 230207s2012 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780465029365 |
---|
039 | |a20230207142958|bmaipt|c20230207142923|dmaipt|y20230207142917|zmaipt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a327.51|bWES |
---|
100 | 1 |aWestad, Odd Arne |
---|
245 | 10|aRestless empire :|b China and the world since 1750 / |cOdd Arne Westad |
---|
260 | |aNew York : |bBasic Books, |c2012 |
---|
300 | |a[IX], [3], [515p.] : |bill. ; |ccm. |
---|
650 | 00|aEconomic history |
---|
650 | 00|aDiplomatic relations |
---|
650 | 17|aQuan hệ ngoại giao|xTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aLịch sử kinh tế |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aQuan hệ ngoại giao |
---|
690 | |aQuốc tế học |
---|
691 | |aQuốc tế học |
---|
692 | |aNghiên cứu châu Á |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516018|j(1): 000136371 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136371
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTH
|
327.51 WES
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|