|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66156 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | BDD98C50-57B3-416B-8DB6-46103C7CD2C1 |
---|
005 | 202301041057 |
---|
008 | 221228s2012 gw ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783110256635 |
---|
020 | |a9783110256659 |
---|
039 | |a20230104105721|btult|c20230104105622|dtult|y20221228140340|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a435.92|bFLE |
---|
100 | 1 |aFleischer, Wolfgang |
---|
245 | 10|aWortbildung der deutschen Gegenwartssprache / |cWolfgang Fleischer, Irmhild Barz, Marianne Schröder. |
---|
260 | |aGerman : |bDe Gruyter, |c2012 |
---|
300 | |aXX, 484 S ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aDeutsch |
---|
650 | 00|aWortbildung |
---|
650 | 10|aDeutsche Sprache|xWortbildung |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aCấu tạo từ |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
690 | |aKhoa tiếng Đức |
---|
691 | |aNgôn ngữ Đức |
---|
692 | |aTừ vựng học tiếng Đức |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1|aBarz, Irmhild |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516005|j(1): 000135694 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/duc/000135694thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000135694
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
435.92 FLE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|