|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59129 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 707F0439-4FAA-4D4B-847A-5D32EC0FEA31 |
---|
005 | 202301311408 |
---|
008 | 081223s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3468496729 |
---|
039 | |a20230131140804|banhpt|c20200715095330|dtult|y20200708112617|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a438.1|bMUL |
---|
100 | 1 |aMüller, Bernd-Dietrich |
---|
245 | 10|aWortschatzarbeit und bedeutungsvermittlung / : |bFernstudieneinheit 8 / |cBernd-Dietrich Müller. |
---|
260 | |aBerlin : |bLangenscheidt, |c1994. |
---|
300 | |a119 p. : |bill. ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aDeutsch |
---|
650 | 00|aFremdsprache |
---|
650 | 00|aSemantik |
---|
650 | 10|aGerman language|vForeign speakers|xStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aNgữ nghĩa |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |aNgôn ngữ Đức |
---|
691 | |a7220205 |
---|
692 | |aGiảng dạy kiến thức ngôn ngữ (Ngữ âm - Từ vựng - Ngữ pháp) |
---|
692 | |a61GER3PLG |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516005|j(3): 000117509, 000135897-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117509
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
438.1 MUL
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000135897
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
438.1 MUL
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000135898
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
438.1 MUL
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào