|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52965 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 659A0909-5B49-4AA0-B617-79D318DFC77D |
---|
005 | 202005271422 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783922989615 |
---|
039 | |a20200527142239|btult|c20200514092907|dtult|y20180928135828|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a438.1|bTUR |
---|
100 | 1|aTurtur, Ursula. |
---|
245 | 10|aÜbungen zum Wortschatz der deutschen Schriftsprache :|bNiveau A2 - C1 /|cUrsula Turtur. |
---|
260 | |aMeckenheim :|bVerlag Liebaug-Dartmann,|c2006. |
---|
300 | |a140 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aDeutsch als Fremdsprache. |
---|
650 | |aTiếng Đức|vBài tập|xTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aDeutsch |
---|
653 | 0 |aLernen |
---|
653 | 0 |aUnterricht |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
653 | 0|aNiveau A2 - C1 |
---|
653 | 0|aTrình độ A2 - C1 |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |aNgôn ngữ Đức |
---|
691 | |a7220205 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1C1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2C1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3C1 |
---|
692 | |a61GER21C1 |
---|
692 | |a61GER22C1 |
---|
692 | |a61GER33C1 |
---|
692 | |a61GER34C1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 4C1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516005|j(2): 000106892-3 |
---|
890 | |a2|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106893
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
438.1 TUR
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106892
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
438.1 TUR
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào