|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6242 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 6389 |
---|
005 | 202103041120 |
---|
008 | 210304s1998 fr eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2090335890 |
---|
035 | ##|a896123233 |
---|
039 | |a20210304112052|btult|c20210301104608|danhpt|y20040508000000|zdonglv |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bPEN |
---|
090 | |a448.24|bPEN |
---|
100 | 1 |aPenfornis, J.-L. |
---|
245 | 13|aLe français du droit /|cJ.-L. Penfornis. |
---|
260 | |aParis :|bClé International,|c1998 |
---|
300 | |a127 p. :|b ill. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aFrançais langue étrangère; Variation: Français langue étrangère (Paris, France). |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTerms and phrases. |
---|
650 | 10|aLaw|xFrance|xLanguage. |
---|
650 | 10|aLaw|xFrance|xTerminology. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xThuật ngữ chuyên ngành|xPháp luật|zPháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aPháp |
---|
653 | 0 |aPháp luật |
---|
653 | 0 |aTerms and phrases |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ |
---|
653 | 0 |aTerminology |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
691 | |a7220203 |
---|
692 | |aPháp luật đại cương và quan hệ quốc tế |
---|
692 | |a61FRE4LIR |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(2): 000006695-6 |
---|
890 | |a2|b73|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006695
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.24 PEN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000006696
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.24 PEN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào