|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58707 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 2150F6A6-48FE-4132-95EA-1098D676830F |
---|
005 | 202103041016 |
---|
008 | 210304s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a293015411X |
---|
039 | |a20210304101604|btult|c20210301103755|danhpt|y20200528141405|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a418.02|bTRU |
---|
100 | 10|aTruffaut, Louis. |
---|
245 | 10|aAbécédaire partiel et partial de la traduction professionnelle.|nVolume 3 / |cLouis Truffaut. |
---|
260 | |a[Bruxelles] : |bÉditions du Hazard,|c2004 |
---|
300 | |a251tr. ; |c30cm. |
---|
500 | |aSách photo |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xDịch thuật |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
691 | |a7220203 |
---|
692 | |aNhập môn biên-phiên dịch |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(1): 000114127 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114127
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
418.02 TRU
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào