|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24444 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34450 |
---|
005 | 202206010914 |
---|
008 | 220601s1987 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301018940 |
---|
035 | ##|a1083193466 |
---|
039 | |a20220601091414|bmaipt|c20220601085948|dmaipt|y20120316084218|zsvtt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bHAN |
---|
245 | 10|a汉语中级教程 =|bIntermediate Chinese Course. Part 1 /|c邓懿 ... [et al.]. |
---|
260 | |a北京大学出版社 :|b新华书店经售,|c1987 |
---|
300 | |a197 p. ;|c26 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN.|xTrình độ trung cấp |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTrình độ trung cấp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(7): 000052856-7, 000052881-2, 000052910, 000052912, 000052961 |
---|
890 | |a7|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000052856
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 HAN
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
2
|
000052857
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 HAN
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
3
|
000052881
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 HAN
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
4
|
000052882
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 HAN
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
5
|
000052910
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 HAN
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
6
|
000052912
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 HAN
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
7
|
000052961
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 HAN
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào