|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66506 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | C1A3E655-738B-4835-84CB-1B8723A0DEC2 |
---|
005 | 202302161542 |
---|
008 | 230209s2022 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784101002446|c360円 |
---|
039 | |a20230216154247|btult|c20230209104354|dhuongnt|y20230209104209|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.63|bYAS |
---|
100 | 1 |a川端康成. |
---|
245 | 10|a雪国 /|c川端康成 ; [Kawabata Yasunari] |
---|
250 | |a新版. |
---|
260 | |a東京 :|b新潮社,|c2022 |
---|
300 | |a223 tr. ;|c16 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Nhật Bản|vTiểu thuyết |
---|
650 | 10|a日本文学|v小説 |
---|
653 | 0 |a小説 |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |a日本文学 |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aVăn học Nhật Bản |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000136748 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136748
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
895.63 YAS
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào