|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2561 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2679 |
---|
005 | 201812171538 |
---|
008 | 100311s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083194085 |
---|
039 | |a20181217153826|btult|c20181217153709|dtult|y20100311000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a922|bCAC |
---|
090 | |a922|bCAC |
---|
245 | 10|aC.Mác và Ph.ăng-Ghen :|btuyển tập. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2005. |
---|
300 | |a149 tr. ;|c25 cm. |
---|
600 | 04|aCác Mác. |
---|
600 | 04|aPh. Ăngghen. |
---|
600 | 04|aPh.Ăngghen. |
---|
650 | 07|aChủ nghĩa Cộng Sản. |
---|
650 | 10|aChính trị gia|xLý luận chính trị|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLý luận chính trị. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa Cộng Sản. |
---|
653 | 0 |aTuyển tập. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000042295 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042295
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
922 CAC
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào