|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52068 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4ECE7ABA-FA61-40AE-AAEA-835037845E19 |
---|
005 | 202311091553 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049071348 |
---|
039 | |a20231109155321|bmaipt|c20200520160618|dhuongnt|y20180522093008|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.26|bLEH |
---|
100 | 0 |aCao, Sơn Hải. |
---|
245 | 10|aLễ Pồn Pôông eng cháng : / |cCao Sơn Hải. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Sân khấu,|c2017. |
---|
300 | |a306 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|bThanh Hóa|xLễ hội. |
---|
653 | 0 |aThanh Hóa |
---|
653 | 0 |aLễ hội |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000091899 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091899
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
394.26 LEH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào