DDC 923.1597
Nhan đề Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh / Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác-Lênin, tư tường Hồ Chí Minh
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Chính trị quốc gia, 2003
Mô tả vật lý 491 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tư tưởng Hồ Chí Minh-Giáo trình-TVĐHHN
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Tư tưởng Hồ Chí Minh
Khoa Giáo dục chính trị
Chuyên ngành Giáo dục chính trị
Môn học Tư tưởng Hồ Chí Minh
Môn học 61PML2HCM
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516023(10): 000018031-2, 000018066-7, 000018262-3, 000018298, 000034092, 000040969, 000040989
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(109): 000018001-4, 000018006, 000018016-7, 000018019, 000018022, 000018025-30, 000018033, 000018035-6, 000018038, 000018040, 000018043-4, 000018046, 000018048-52, 000018054, 000018056-61, 000018063, 000018065, 000018169-71, 000018175-6, 000018178, 000018180-4, 000018188-90, 000018193, 000018197-8, 000018203-4, 000018207-8, 000018210-1, 000018214, 000018218-22, 000018226-37, 000018240, 000018242, 000018245-6, 000018249-50, 000018255-60, 000018265-7, 000018269-72, 000018277, 000018279-83, 000018285-90
000 00000cam a2200000 a 4500
00110214
00220
00415384
005202112211129
008201124s2003 vm vie
0091 0
035##|a53280557
039|a20211221112947|btult|c20210831165436|dhuongnt|y20050117000000|zsvtt
0410 |avie
044|avm
08204|a923.1597|bGIA
24500|aGiáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh /|cHội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác-Lênin, tư tường Hồ Chí Minh
260|aHà Nội :|bNxb. Chính trị quốc gia,|c2003
300|a491 tr. ;|c21 cm.
6000 |aHồ, Chí Minh.
6000 |xTư tưởng
65007|aTư tưởng Hồ Chí Minh|vGiáo trình|2TVĐHHN
6530 |aGiáo trình
6530 |aTư tưởng Hồ Chí Minh
690|aGiáo dục chính trị
691|aGiáo dục chính trị
692|aTư tưởng Hồ Chí Minh
692|a61PML2HCM
693|aGiáo trình
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516023|j(10): 000018031-2, 000018066-7, 000018262-3, 000018298, 000034092, 000040969, 000040989
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(109): 000018001-4, 000018006, 000018016-7, 000018019, 000018022, 000018025-30, 000018033, 000018035-6, 000018038, 000018040, 000018043-4, 000018046, 000018048-52, 000018054, 000018056-61, 000018063, 000018065, 000018169-71, 000018175-6, 000018178, 000018180-4, 000018188-90, 000018193, 000018197-8, 000018203-4, 000018207-8, 000018210-1, 000018214, 000018218-22, 000018226-37, 000018240, 000018242, 000018245-6, 000018249-50, 000018255-60, 000018265-7, 000018269-72, 000018277, 000018279-83, 000018285-90
890|a119|b2485|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000018001 TK_Tiếng Việt-VN 923.1597 GIA Sách 3
2 000018002 TK_Tiếng Việt-VN 923.1597 GIA Sách 4
3 000018003 TK_Tiếng Việt-VN 923.1597 GIA Sách 5
4 000018004 TK_Tiếng Việt-VN 923.1597 GIA Sách 6
5 000018006 TK_Tiếng Việt-VN 923.1597 GIA Sách 8
6 000018016 TK_Tiếng Việt-VN 923.1597 GIA Sách 18
7 000018017 TK_Tiếng Việt-VN 923.1597 GIA Sách 19
8 000018019 TK_Tiếng Việt-VN 923.1597 GIA Sách 21
9 000018022 TK_Tiếng Việt-VN 923.1597 GIA Sách 24
10 000018025 TK_Tiếng Việt-VN 923.1597 GIA Sách 27

Không có liên kết tài liệu số nào