DDC 448.2
Tác giả CN Poisson-Quinton, Sylvie.
Nhan đề Grammaire expliquée du français / Sylvie Poisson-Quinton, Reine Mimran, Michèle Mahéo-Le Coadic.
Thông tin xuất bản [Paris] : CLE international, 2002
Mô tả vật lý 430 p. ; 25 cm.
Thuật ngữ chủ đề Français (langue)-Grammaire
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Pháp-Ngữ pháp
Từ khóa tự do Tiếng Pháp
Từ khóa tự do Grammaire
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Giải thích ngữ pháp
Khoa Tiếng Pháp
Chuyên ngành Ngôn ngữ Pháp
Chuyên ngành 7220203
Môn học Ngôn ngữ học tiếng pháp 2
Tác giả(bs) CN Coadic, Michèle Mahéo-Le.
Tác giả(bs) CN Mimran, Reine.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516003(2): 000007165, 000114120
000 00000cam a2200000 a 4500
00134822
00220
00445262
005202103010956
008150910s2002 fr| fre
0091 0
020|a2090337036
020|a9782090337037
035##|a51788235
039|a20210301095638|banhpt|c20210114164704|dtult|y20150910155516|zhuongnt
0410 |afre
044|afr
08204|a448.2|bPOI
10010|aPoisson-Quinton, Sylvie.
24510|aGrammaire expliquée du français /|cSylvie Poisson-Quinton, Reine Mimran, Michèle Mahéo-Le Coadic.
260|a[Paris] :|bCLE international,|c2002
300|a430 p. ;|c25 cm.
65010|aFrançais (langue)|xGrammaire
65017|aTiếng Pháp|xNgữ pháp
6530 |aTiếng Pháp
6530 |aGrammaire
6530 |aNgữ pháp
6530 |aGiải thích ngữ pháp
690|aTiếng Pháp
691|aNgôn ngữ Pháp
691|a7220203
692|aNgôn ngữ học tiếng pháp 2
693|aTài liệu tham khảo
7001 |aCoadic, Michèle Mahéo-Le.
7001 |aMimran, Reine.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(2): 000007165, 000114120
890|a2|b17|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007165 TK_Tài liệu môn học-MH MH PH 448.2 POI Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000114120 TK_Tài liệu môn học-MH MH PH 448.2 POI Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao