|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 59203 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 065ECDF6-52A3-4783-A474-82461A10500C |
---|
005 | 202007200939 |
---|
008 | 040701s2003 cau a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2002005575 |
---|
020 | |a9780521529983 |
---|
039 | |a20200720093947|btult|c20200714145811|dthuvt|y20200713102649|zthuvt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.0071|bCRO |
---|
100 | 1 |aCrookes, Graham. |
---|
245 | 10|aA practicum in TESOL : professional development through teaching practice / |cGraham Crookes. |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aCambridge, U.K. ; New York : |bCambridge University Press,|c2003. |
---|
300 | |a303 p. ; |c15 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish teachers|xIn-service training |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching |xForeign speakers. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo viên tiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish teachers |
---|
653 | 0 |aIn-service training. |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |a7220201 |
---|
692 | |aGiảng tập vi mô |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(2): 000117779, 000117782 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117782
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.0071 CRO
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000117779
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.0071 CRO
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào