DDC
| 428.0076 |
Nhan đề
| CAE practice test 3 : Past papers from the University of Cambridge Local Examinations Syndicate / Lê Huy Lâm dịch và chú giải |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2000. |
Mô tả vật lý
| 186p. ; 21cm. + 2 sound cassttes |
Tùng thư(bỏ)
| Tài liệu luyện thi chứng chỉ CAE. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Test |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Tài liệu luyện thi |
Từ khóa tự do
| Tài liệu luyện thi |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Chứng chỉ CAE |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000017622 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10988 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19155 |
---|
005 | 202105181611 |
---|
008 | 041223s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083196341 |
---|
039 | |a20210518161104|bmaipt|c20041223000000|dhueltt|y20041223000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bCAE |
---|
245 | 10|aCAE practice test 3 :|bPast papers from the University of Cambridge Local Examinations Syndicate /|cLê Huy Lâm dịch và chú giải |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb.Tp.Hồ Chí Minh,|c2000. |
---|
300 | |a186p. ;|c21cm. +|e2 sound cassttes |
---|
440 | |aTài liệu luyện thi chứng chỉ CAE. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTest |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0|aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aChứng chỉ CAE |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000017622 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000017622
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 CAE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào