|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66269 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 757E2F11-5894-4924-988B-BC19E5948035 |
---|
005 | 202306210850 |
---|
008 | 230130s2000 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a083847909X |
---|
035 | ##|a42076469 |
---|
039 | |a20230621085018|bmaipt|c20230621084943|dmaipt|y20230130152155|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a418.0071|bGRA |
---|
100 | 1 |aGraves, Kathleen |
---|
245 | 17|aDesigning language courses :|ba guide for teachers / |cKathleen Graves |
---|
260 | |aBoston : |bHeinle & Heinle, |c2000 |
---|
300 | |aXI, 308p. : |bill. ; |c29cm. |
---|
490 | |aA TeacherSource book |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân khoa Quản trị kinh doanh và Du lịch. |
---|
650 | 00|aCurriculum planning |
---|
650 | 00|aSecond language acquisition |
---|
650 | 10|aLanguage and languages|xStudy and teaching |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xGiảng dạy|xThiết kế chương trình giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ |xChương trình giảng dạy |
---|
653 | 0 |aLanguage and languages |
---|
653 | 0 |aThiết kế chương trình giảng dạy |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aCurriculum planning |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
653 | 0|aSecond language acquisition |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aThiết kế và xây dựng chương trình giảng dạy |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aFreeman, Donald|eSeries editor |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(5): 000006284, 000092993, 000094164, 000136036-7 |
---|
890 | |a5|b29|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006284
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
418.007 GRA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
2
|
000092993
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
418.007 GRA
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000094164
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
418.007 GRA
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000136037
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
418.0071 GRA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000136036
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
418.0071 GRA
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|