• Sách
  • 398.209597 KEG
    Cây khế /

DDC 398.209597
Tác giả CN Keum, Gi Hyung.
Nhan đề Cây khế / Keum Gi Hyung.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Mĩ thuật, 2011.
Mô tả vật lý 149 p.; 25 cm.
Tùng thư Truyện cổ tích Việt Nam - Hàn Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Truyện cổ tích-Việt Nam-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Truyền thuyết.
Từ khóa tự do Truyện cổ tích.
Từ khóa tự do Sách song ngữ.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(5): 000048510-1, 000048522, 000049576, 000049578
000 00000cam a2200000 a 4500
00128239
0021
00438400
008130402s2011 ko| vie
0091 0
039|a20130402152753|banhpt|y20130402152753|zhangctt
0410|avie
044|ako
08204|a398.209597|bKEG
090|a398.209597|bKEG
1000 |aKeum, Gi Hyung.
24510|aCây khế /|cKeum Gi Hyung.
260|aHà Nội :|bMĩ thuật,|c2011.
300|a149 p.;|c25 cm.
490|aTruyện cổ tích Việt Nam - Hàn Quốc.
65007|aTruyện cổ tích|zViệt Nam|2TVĐHHN.
6530 |aTruyền thuyết.
6530 |aTruyện cổ tích.
6530 |aSách song ngữ.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(5): 000048510-1, 000048522, 000049576, 000049578
890|a5|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000048510 K. NN Hàn Quốc 398.209597 KEG Sách 1
2 000048511 K. NN Hàn Quốc 398.209597 KEG Sách 2
3 000048522 K. NN Hàn Quốc 398.209597 KEG Sách 3
4 000049576 K. NN Hàn Quốc 398.209597 KEG Sách 4
5 000049578 K. NN Hàn Quốc 398.209597 KEG Sách 5

Không có liên kết tài liệu số nào