|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49051 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59727 |
---|
005 | 202105190852 |
---|
008 | 170508s nek eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1859580696 |
---|
035 | ##|a32088195 |
---|
039 | |a20210519085247|banhpt|c20181225141603|danhpt|y20170508110224|zhuett |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a720.3|bPAR |
---|
100 | 1 |aParker, John Henry,|d1806-1884 |
---|
245 | 10|aA concise glossary of architectural terms / |cJohn Henry Parker. |
---|
650 | 10|aDictionary|xArchitectural. |
---|
653 | 0 |aDictionary |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aKiến trúc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000098172 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000098172
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
720.3 PAR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào