• Sách
  • 371.102 AND
    Pedagogy primer /

DDC 371.102
Tác giả CN Anderson, Philip M.
Nhan đề Pedagogy primer / Philip M. Anderson.
Thông tin xuất bản New York : Peter Lang, 2013
Mô tả vật lý viii, 174 p. ; 23 cm.
Thuật ngữ chủ đề Teaching
Thuật ngữ chủ đề Education-United States.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục-Giảng dạy-Hoa Kỳ-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Hoa Kỳ.
Từ khóa tự do Giáo dục
Từ khóa tự do Giảng dạy
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(7): 000086087-8, 000086090, 000086092, 000107538-40
000 00000cam a2200000 a 4500
00135850
0021
00446295
005202101130820
008151103s2013 nyu eng
0091 0
020|a9780820481401
035##|a1083168902
039|a20210113082017|banhpt|c20181109151044|dtult|y20151103154605|zanhpt
0410 |aeng
044|anyu
08204|a371.102|bAND
1001 |aAnderson, Philip M.
24510|aPedagogy primer /|cPhilip M. Anderson.
260|aNew York :|bPeter Lang,|c2013
300|aviii, 174 p. ;|c23 cm.
65000|aTeaching
65000|aEducation|zUnited States.
65017|aGiáo dục|xGiảng dạy|zHoa Kỳ|2TVĐHHN.
651|aHoa Kỳ.
6530 |aGiáo dục
6530 |aGiảng dạy
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(7): 000086087-8, 000086090, 000086092, 000107538-40
890|a7|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086087 TK_Tiếng Anh-AN 371.102 AND Sách 1
2 000086088 TK_Tiếng Anh-AN 371.102 AND Sách 2
3 000086090 TK_Tiếng Anh-AN 371.102 AND Sách 4
4 000086092 TK_Tiếng Anh-AN 371.102 AND Sách 5
5 000107538 TK_Tiếng Anh-AN 371.102 AND Sách 5 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
6 000107539 TK_Tiếng Anh-AN 371.102 AND Sách 6
7 000107540 TK_Tiếng Anh-AN 371.102 AND Sách 7

Không có liên kết tài liệu số nào