|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35850 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46295 |
---|
005 | 202101130820 |
---|
008 | 151103s2013 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780820481401 |
---|
035 | ##|a1083168902 |
---|
039 | |a20210113082017|banhpt|c20181109151044|dtult|y20151103154605|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a371.102|bAND |
---|
100 | 1 |aAnderson, Philip M. |
---|
245 | 10|aPedagogy primer /|cPhilip M. Anderson. |
---|
260 | |aNew York :|bPeter Lang,|c2013 |
---|
300 | |aviii, 174 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 00|aTeaching |
---|
650 | 00|aEducation|zUnited States. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xGiảng dạy|zHoa Kỳ|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aHoa Kỳ. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(7): 000086087-8, 000086090, 000086092, 000107538-40 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086087
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
371.102 AND
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000086088
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
371.102 AND
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000086090
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
371.102 AND
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
000086092
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
371.102 AND
|
Sách
|
5
|
|
|
5
|
000107538
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
371.102 AND
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000107539
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
371.102 AND
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000107540
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
371.102 AND
|
Sách
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|