|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59142 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 6BC5FC77-F491-4801-8696-09B2909CFB04 |
---|
005 | 202301311435 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783126065047 |
---|
039 | |a20230131143513|banhpt|c20230131143452|danhpt|y20200708152804|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a438.3|bFER |
---|
245 | 00|aFertigkeit Sprechen : |bFernstudieneinheit 20 / |cHeide Schatz, Eva-Maria Jenkins, Gabriele Neuf-Münkel, Regine Roland. |
---|
250 | |a1. Auflage |
---|
260 | |aMünchen : |bKlett-Langenscheidt, |c2013 |
---|
300 | |a208 S. :|bill., Karten ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aDeutsch |
---|
650 | 00|aFremdsprache |
---|
650 | 00|aSprechfertigkeit |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |aNgôn ngữ Đức |
---|
691 | |a7220205 |
---|
692 | |aGiảng dạy các kỹ năng tiếng (Nghe – Nói - Đọc- Viết) |
---|
692 | |a61GER3LTM |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aSchatz, Heide. |
---|
710 | 1 |aJenkins, Eva-Maria. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516005|j(3): 000117498, 000135850-1 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117498
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
438.3 FER
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000135850
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
438.3 FER
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000135851
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
438.3 FER
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|